Có 2 kết quả:
张心 zhāng xīn ㄓㄤ ㄒㄧㄣ • 張心 zhāng xīn ㄓㄤ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be troubled
(2) to be concerned
(2) to be concerned
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be troubled
(2) to be concerned
(2) to be concerned
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh